六月病
ろくがつびょう「LỤC NGUYỆT BỆNH」
☆ Danh từ
Blues experienced by workplace recruits shortly after beginning work

六月病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六月病
六月 ろくがつ
tháng sáu.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
12月病 じゅうにがつびょう
căn bệnh tháng 12 (chỉ sự căng thẳng của những người không có người yêu khi Giáng sinh đến gần)