六本
ろっぽん「LỤC BỔN」
☆ Danh từ
Sáu (thứ hình trụ dài)

六本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六本
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.