六欲天
ろくよくてん「LỤC DỤC THIÊN」
☆ Danh từ
Sáu phương trời thuộc tham dục tam giới

六欲天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六欲天
第六天 だいろくてん
cõi trời thứ sáu (của cõi dục vọng)
一天地六 いってんちろく
xúc xắc; súc sắc; xí ngầu (các mặt xúc xắc được cho là tượng trưng cho trời đất và bốn phương đông, tây, nam, bắc, với 1 đại diện cho trời, 6 đại diện cho đất)
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô