欲
よく「DỤC」
☆ Danh từ
Sự mong muốn; sự tham lam
非情
なまでのどん
欲
さ
Tham lam đến mức không còn tình nghĩa
人間
のどん
欲
さ
Tính hám lợi của con người
お
金
にまったく
欲
がない
Hoàn toàn không có mong muốn về tiền bạc
欲が深く:tham lam.

Từ đồng nghĩa của 欲
noun