Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六甲丸 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
六甲道 ろっこうみち
Tên một ga tàu ở kobe
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu