Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六観音御池
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
観音扉 かんのんとびら
cửa đôi mở từ trung tâm sang hai bên
観音堂 かんのんどう
đền Quan Âm
聖観音 しょうかんのん
quan âm bồ tát
観音像 かんのんぞう
Tượng phật quan âm
観音経 かんのんぎょう
kinh Liên Hoa (là một trong những kinh Đại tạng kinh có ảnh hưởng và được tôn sùng nhất của Phật giáo)
観音様 かんのんさま
Phật Bà Quan Âm.