Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音像 おんぞう
hình ảnh âm thanh nổi (âm thanh)
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
直観像 ちょっかんぞう
eidetic imagery
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
観音扉 かんのんとびら
cửa đôi mở từ trung tâm sang hai bên
観音堂 かんのんどう
đền Quan Âm