六角形
ろっかっけい ろっかくけい「LỤC GIÁC HÌNH」
Hình lục giác
☆ Danh từ
Hình sáu cạnh

六角形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六角形
六角形の ろっかくけいの
hình lục giác
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
フライス用チップ六角形 フライスようチップろっかっけい
mũi dao hình lục giác dùng cho máy phay
旋盤用チップ六角形 せんばんようチップろっかっけい
mũi dao hình lục giác cho máy tiện
六角 ろっかく
lục giác.
L形六角棒レンチ Lがたろっかくぼうレンチ
cờ lê lục giác chữ L
T形六角棒レンチ Tがたろっかくぼうレンチ
cờ lê lục giác dạng T
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt