Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六角星 ろっかくせい
hexagram
星型多角形 ほしがたたかくけい
đa giác sao
六角形 ろっかっけい ろっかくけい
hình sáu cạnh
星型正多角形 ほしがたせいたかくけい
regular star polygon, stellated regular polygon
六線星形 ろくせんほしがた
六角形の ろっかくけいの
hình lục giác
六角棒レンチドライバー型 ろっかくぼうレンチドライバーがた
cờ lê lục giác dạng tua vít
六星 ろくせ
Lỡ lời