Các từ liên quan tới 六軒駅 (三重県)
三重県 みえけん
tỉnh Mie
六重唱 ろくじゅうしょう
bộ sáu phát âm
六重奏 ろくじゅうそう
bộ sáu dùng làm phương tiện
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo
向こう三軒 むこうさんげん むこうさんけん
một có ba neighbors tiếp theo