Các từ liên quan tới 六輔七転八倒九十分
七転八倒 しちてんばっとう しってんばっとう しちてんはっとう
sự lăn lộn, sự quằn quại, sự vật vã (vì đau đớn)
八九分 はっくぶ はちきゅうふん
gần như, suýt nữa, chút nữa, hầu như
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn
十中八九 じっちゅうはっく じゅっちゅうはっく
tám chín phần, hầu như, gần như
七転八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.