七転八倒
しちてんばっとう しってんばっとう しちてんはっとう「THẤT CHUYỂN BÁT ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lăn lộn, sự quằn quại, sự vật vã (vì đau đớn)

Bảng chia động từ của 七転八倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 七転八倒する/しちてんばっとうする |
Quá khứ (た) | 七転八倒した |
Phủ định (未然) | 七転八倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 七転八倒します |
te (て) | 七転八倒して |
Khả năng (可能) | 七転八倒できる |
Thụ động (受身) | 七転八倒される |
Sai khiến (使役) | 七転八倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 七転八倒すられる |
Điều kiện (条件) | 七転八倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 七転八倒しろ |
Ý chí (意向) | 七転八倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 七転八倒するな |
七転八倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七転八倒
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn
七転八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
七転び八起き ななころびやおき しちてんはっき
thất bại là mẹ thành công.
転倒 てんとう
ngã; rơi xuống; đảo ngược; đảo ngược; lật đổ; quay qua; đảo ngược
七面倒 しちめんどう
khó khăn, túng quẫn
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay