Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共々 ともども
cùng nhau
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共に ともに
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
後々に あとあとに
làm về sau
重々に じゅうじゅうに
vô cùng