共修
きょうしゅう「CỘNG TU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Studying together (esp. of males and females), coeducation

Bảng chia động từ của 共修
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共修する/きょうしゅうする |
Quá khứ (た) | 共修した |
Phủ định (未然) | 共修しない |
Lịch sự (丁寧) | 共修します |
te (て) | 共修して |
Khả năng (可能) | 共修できる |
Thụ động (受身) | 共修される |
Sai khiến (使役) | 共修させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共修すられる |
Điều kiện (条件) | 共修すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共修しろ |
Ý chí (意向) | 共修しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共修するな |
共修 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共修
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修む おさむ
trau dồi