Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸勝ち まるがち
toàn thắng
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
共共に ともどもに