Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同闘争 きょうどうとうそう
joint struggle
共同謀議 きょうどうぼうぎ
sự thông đồng, sự ỉm đi
印刷 いんさつ
dấu
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
リモート印刷 リモートいんさつ
sự in từ xa
印刷局 いんさつきょく
văn phòng in ấn
印刷屋 いんさつや
máy in