共同闘争
きょうどうとうそう「CỘNG ĐỒNG ĐẤU TRANH」
☆ Danh từ
Cuộc đấu tranh chung
労働者
たちは
賃金
の
向上
を
求
めて
共同闘争
を
展開
した。
Công nhân đã tiến hành một cuộc đấu tranh chung để đòi tăng lương.

共同闘争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同闘争
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
闘争 とうそう
đấu tranh
共闘 きょうとう
cùng nhau đấu tranh; mặt trận chung
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
全共闘 ぜんきょうとう
Hợp tác đấu tranh toàn diện (phong trào đấu tranh hợp tác giữa sinh viên tại Nhật Bản 1960-1970)
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
闘争する とうそうする
phấn đấu.
内部闘争 ないぶとうそう
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ.