防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
防共 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ