防衛策
ぼうえいさく「PHÒNG VỆ SÁCH」
☆ Danh từ
Kế sách phòng vệ

防衛策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防衛策
スローハンド型防衛策 スローハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ tay chậm
デッドハンド型防衛策 デッドハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ
買収防衛策 ばいしゅーぼーえーさく
giải pháp chống sự thâu tóm thù địch
事前警告型防衛策 じぜんけーこくがたぼーえーさく
biện pháp phòng thủ loại cảnh báo trước
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.