Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共和 (周)
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共和 きょうわ
cộng hòa
共和政 きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
共和制 きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
共和党 きょうわとう
đảng cộng hòa
共和国 きょうわこく
nước cộng hòa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.