Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共成駅
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
共変 ともへん
hiệp biến