共存共栄
きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい「CỘNG TỒN CỘNG VINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
tồn tại và thịnh vượng

Bảng chia động từ của 共存共栄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共存共栄する/きょうそんきょうえいする |
Quá khứ (た) | 共存共栄した |
Phủ định (未然) | 共存共栄しない |
Lịch sự (丁寧) | 共存共栄します |
te (て) | 共存共栄して |
Khả năng (可能) | 共存共栄できる |
Thụ động (受身) | 共存共栄される |
Sai khiến (使役) | 共存共栄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共存共栄すられる |
Điều kiện (条件) | 共存共栄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共存共栄しろ |
Ý chí (意向) | 共存共栄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共存共栄するな |
共存共栄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共存共栄
共栄 きょうえい
cùng nhau phát triển thịnh vượng
共存 きょうぞん きょうそん
sự chung sống; sự cùng tồn tại
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共栄圏 きょうえいけん
giới kinh doanh phát đạt
共存セグメント きょうぞんセグメント
phân đoạn cùng tồn tại
共依存 きょういぞん
sự phụ thuộc lẫn nhau; sự ỷ lại nhau
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共存疾患 きょうぞんしっかん
bệnh lý đi kèm