共振
きょうしん「CỘNG CHẤN」
Cộng hưởng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng

Từ đồng nghĩa của 共振
noun
Bảng chia động từ của 共振
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共振する/きょうしんする |
Quá khứ (た) | 共振した |
Phủ định (未然) | 共振しない |
Lịch sự (丁寧) | 共振します |
te (て) | 共振して |
Khả năng (可能) | 共振できる |
Thụ động (受身) | 共振される |
Sai khiến (使役) | 共振させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共振すられる |
Điều kiện (条件) | 共振すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共振しろ |
Ý chí (意向) | 共振しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共振するな |
共振 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共振
光共振器 こうきょうしんき
cộng hưởng quang
空胴共振器 くうどうきょうしんき
bộ dao động hốc, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)