光共振器
こうきょうしんき「QUANG CỘNG CHẤN KHÍ」
☆ Danh từ
Cộng hưởng quang

光共振器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光共振器
空胴共振器 くうどうきょうしんき
bộ dao động hốc, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng
共振 きょうしん
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.