共有メディア
きょうゆうメディア
☆ Danh từ
Phương tiện chia sẻ

共有メディア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共有メディア
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
共有フォルダ きょうゆうフォルダ
thư mục chia sẻ
共有ライブラリ きょうゆうライブラリ
thư viện chia sẻ
共有点 きょーゆーてん
điểm chung
ドキュメント共有 ドキュメントきょうゆう
chia sẻ tài liệu
共有ディレクトリ きょうゆうディレクトリ
thư mục chia sẻ
共有地 きょうゆうち
đất công; đất thuộc quyền sử hữu của nhà nước