Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
共有結合 きょうゆうけつごう
nối đồng hóa trị
非共有結合 ひきょーゆーけつごー
liên kết không hóa trị
共有結合半径 きょうゆうけつごうはんけい
bán kính liên kết cộng hóa trị
結晶 けっしょう
sự kết tinh; tinh thể
フォトニック結晶 フォトニックけっしょう
tinh thể quang tử
結晶器 けっしょーき
bộ kết tinh