共著
きょうちょ「CỘNG TRỨ」
☆ Danh từ
Sự cộng tác, sự cộng tác với địch

共著 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共著
共著者 きょうちょしゃ
người cộng tác; cộng tác viên
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
著 ちょ
ngược cho những yêu cầu (của) quần áo; đến ở (tại)..
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường