執著
としる「CHẤP TRỨ」
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường

執著 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執著
執 しゅう
sự gắn bó; sự ám ảnh; sự kiên trì
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
執心 しゅうしん
sự mê muội; mê muội.
執念 しゅうねん
sự gàn dở
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh
愛執 あいしゅう
sự thu hút, sự lôi cuốn không thể rời mắt