共観福音書
きょうかんふくいんしょ ともかんふくいんしょ
☆ Danh từ
Diatessaron

共観福音書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共観福音書
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng
マタイ福音書 マタイふくいんしょ
sách Phúc âm Matthew
トマス福音書 トマスふくいんしょ
Phúc âm của Thomas (là một phúc âm nói ngoài kinh điển)
ルカ福音書 ルカふくいんしょ
sách Phúc âm Luca (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về sự giáng sinh, cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-su)
マルコ福音書 マルコふくいんしょ
Phúc âm Máccô (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-xu)
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.