福音
ふくいん「PHÚC ÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tin lành; phúc âm
福音
の
伝道
Truyền bá đạo Phúc âm
福音
によって
人
は
異教徒
になる。
Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm .

福音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福音
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
福音史家 ふくいんしか
người truyền bá Phúc âm
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng
トマス福音書 トマスふくいんしょ
Phúc âm của Thomas (là một phúc âm nói ngoài kinh điển)
マルコ福音書 マルコふくいんしょ
Phúc âm Máccô (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-xu)
福音主義 ふくいんしゅぎ
chủ nghĩa phúc âm (cũng gọi là phái phúc âm hay phong trào tin lành)
ルカ福音書 ルカふくいんしょ
sách Phúc âm Luca (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về sự giáng sinh, cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-su)
マタイ福音書 マタイふくいんしょ
sách Phúc âm Matthew