共訳
きょうやく ともやく「CỘNG DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc nhiều người hợp sức lại để biên dịch

Bảng chia động từ của 共訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共訳する/きょうやくする |
Quá khứ (た) | 共訳した |
Phủ định (未然) | 共訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 共訳します |
te (て) | 共訳して |
Khả năng (可能) | 共訳できる |
Thụ động (受身) | 共訳される |
Sai khiến (使役) | 共訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共訳すられる |
Điều kiện (条件) | 共訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共訳しろ |
Ý chí (意向) | 共訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共訳するな |
共訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共訳
共訳者 きょうやくしゃ
đồng dịch giả
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải
悪訳 あくやく
bản dịch xấu
超訳 ちょうやく
làm cho dễ hiểu, dễ đọc thông qua giải thích