共訳者
きょうやくしゃ「CỘNG DỊCH GIẢ」
☆ Danh từ
Đồng dịch giả

共訳者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共訳者
共訳 きょうやく ともやく
việc nhiều người hợp sức lại để biên dịch
訳者 やくしゃ
dịch giả
通訳者 つうやくしゃ
phiên dịch viên
翻訳者 ほんやくしゃ
người dịch, máy truyền tin
傍点訳者 ぼうてんやくしゃ
markings put on a passage by a translator, reading(s) added by translator
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共労者 きょうろうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共著者 きょうちょしゃ
người cộng tác; cộng tác viên