共謀
きょうぼう「CỘNG MƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng mưu; đồng loã
共謀
した
容疑
をかけられる
Bị nghi ngờ đã đồng loã
彼
はその
犯罪
に
共謀
したとして
逮捕
された
Hắn ta đã bị bắt về tội đồng mưu
価格共謀
Đồng lõa giá cả

Từ đồng nghĩa của 共謀
noun
Bảng chia động từ của 共謀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共謀する/きょうぼうする |
Quá khứ (た) | 共謀した |
Phủ định (未然) | 共謀しない |
Lịch sự (丁寧) | 共謀します |
te (て) | 共謀して |
Khả năng (可能) | 共謀できる |
Thụ động (受身) | 共謀される |
Sai khiến (使役) | 共謀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共謀すられる |
Điều kiện (条件) | 共謀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共謀しろ |
Ý chí (意向) | 共謀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共謀するな |
共謀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共謀
共謀者 きょうぼうしゃ
người âm mưu
共謀共同正犯 きょうぼうきょうどうせいはん
criminal conspiracy (participation in the planning a crime, but not its execution)
共同謀議 きょうどうぼうぎ
sự thông đồng, sự ỉm đi
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
謀 はかりごと
mưu trí.
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
謀略 ぼうりゃく
mưu lược
謀議 ぼうぎ
phác họa; âm mưu; hội nghị