謀略
ぼうりゃく「MƯU LƯỢC」
Mưu lược
☆ Danh từ
Sự vạch kế hoạch; mưu mẹo; mưu; mưu kế
冷酷
な
謀略
をめぐらす
Vạch ra một mưu đồ độc ác.
謀略
に
長
けた
政治家
だという
評判
である
Có danh tiếng là một nhà chính trị có sách lược lâu dài. .

Từ đồng nghĩa của 謀略
noun