共起
きょうき「CỘNG KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cùng xuất hiện

Bảng chia động từ của 共起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共起する/きょうきする |
Quá khứ (た) | 共起した |
Phủ định (未然) | 共起しない |
Lịch sự (丁寧) | 共起します |
te (て) | 共起して |
Khả năng (可能) | 共起できる |
Thụ động (受身) | 共起される |
Sai khiến (使役) | 共起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共起すられる |
Điều kiện (条件) | 共起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共起しろ |
Ý chí (意向) | 共起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共起するな |
共起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共起
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
鋒起 ほこさきおこし
sự nổi dậy; nổi loạn
併起 へいき
xuất hiện đồng thời