共通擦合せ冷却器
きょうつうさつあわせれいきゃくうつわ
☆ Danh từ
Ống sinh hàn thông thường
共通擦合せ冷却器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通擦合せ冷却器
共通擦合せフラスコ きょうつうさつあわせフラスコ
bình thí nghiệm thông thường
冷却器 れいきゃくき れいきゃくうつわ
tủ ướp lạnh; bộ phận làm mát; máy ướp lạnh; bộ tỏa nhiệt (của ô tô)
共通擦合せ連結管 きょうつうさつあわせれんけつかん
ống nối thủy tinh thông thường
冷却機器 れいきゃくきき
máy làm lạnh
リービヒ冷却器 リービヒれいきゃくき
liebig
冷却機器 れいきゃくきき
máy làm lạnh
共通擦合せ径違い管 きょうつうさつあわせけいちがいかん
ống nối thủy tinh cổ mài thông thường
共通摺合せガラス器具 きょうつうすりあわせガラスきぐ
thanh khớp thủy tinh thông thường