共闘
きょうとう「CỘNG ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cùng nhau đấu tranh; mặt trận chung

Bảng chia động từ của 共闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共闘する/きょうとうする |
Quá khứ (た) | 共闘した |
Phủ định (未然) | 共闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 共闘します |
te (て) | 共闘して |
Khả năng (可能) | 共闘できる |
Thụ động (受身) | 共闘される |
Sai khiến (使役) | 共闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共闘すられる |
Điều kiện (条件) | 共闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共闘しろ |
Ý chí (意向) | 共闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共闘するな |
共闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共闘
全共闘 ぜんきょうとう
All-Campus Joint Struggle League, student group active at universities throughout Japan between 1968 and 1969
全学共闘会議 ぜんがくきょうとうかいぎ
All-Campus Joint Struggle League, student group active at universities throughout Japan between 1968 and 1969
共同闘争 きょうどうとうそう
joint struggle
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả