Kết quả tra cứu 挙げる
挙げる
あげる
「CỬ」
◆ Giơ
☆ Động từ nhóm 2
◆ Nêu
中国地方
の5つの
県名
を
挙
げてごらん。
Hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng Chugoku.
◆ 上げる
◆ Tổ chức
結婚式
はいつ
挙
げたのですか。
Anh tổ chức lễ cưới bao giờ thế?

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 挙げる
Bảng chia động từ của 挙げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挙げる/あげるる |
Quá khứ (た) | 挙げた |
Phủ định (未然) | 挙げない |
Lịch sự (丁寧) | 挙げます |
te (て) | 挙げて |
Khả năng (可能) | 挙げられる |
Thụ động (受身) | 挙げられる |
Sai khiến (使役) | 挙げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挙げられる |
Điều kiện (条件) | 挙げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挙げいろ |
Ý chí (意向) | 挙げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挙げるな |