Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵児帯 へこおび
dải băng thắt lưng dành cho con trai
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu
鮎並 あゆなみ
greenling (câu cá)
稚鮎 ちあゆ いとけなあゆ
cá ayu con
若鮎 わかあゆ わかゆ
bánh cá, bánh hình con cá
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.