Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兵庫大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
兵学 へいがく
khoa học quân sự
大兵 だいひょう たいへい
(của) xây dựng lớn hoặc tầm vóc số lớn (của) những người lính; quân đội lớn
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.