Các từ liên quan tới 兵庫県道19号加古川高砂線
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
古兵 ふるつわもの
cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
兵庫髷 ひょうごわげ
kiểu tóc Hyōgo
加号 かごう
dấu cộng (+)
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt