加号
かごう「GIA HÀO」
☆ Danh từ
Dấu cộng (+)

加号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加号
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加算符号 かさんふごう
dấu cộng.
追加記号 ついかきごう
dấu cộng "+"
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
加入者番号 かにゅうしゃばんごう
số đăng ký
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
号 ごう
thứ; số