兵式体操
へいしきたいそう「BINH THỨC THỂ THAO」
☆ Danh từ
Quân đội khoan

兵式体操 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵式体操
体操 たいそう
môn thể dục; bài tập thể dục.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
観兵式 かんぺいしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
体操着 たいそうぎ
đồng phục thể thao, bộ đồ thể thao
体操場 たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học