観兵式
かんぺいしき「QUAN BINH THỨC」
☆ Danh từ
Quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành

観兵式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観兵式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観閲式 かんえつしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
観艦式 かんかんしき
nghi thức duyệt binh hải quân
兵式体操 へいしきたいそう
quân đội khoan
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
三八式歩兵銃 さんぱちしきほへいじゅう
Arisaka Type 38 rifle