Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
兵 へい つわもの
lính
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm
革職 かく しょく
Cắt chức
裏革 うらがわ うらかわ
da lót