Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 其所
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
其 し そ
cái đó
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其々 そそ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其奴 そいつ そやつ
người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó
其処 そこ
chỗ đó; ở đó
其方 そちら そっち そなた そち
nơi đó