Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其処
そこ
chỗ đó
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
其処ら そこら
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
其処で そこで
bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó
其処許 そこもと
that place, there
其処な そこな
there
其処いら そこいら
vùng đó
「KÌ XỨ」
Đăng nhập để xem giải thích