Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其其
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
至 し
to...
其 し そ
cái đó
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
其れ其れ それそれ
至適 してき
tối ưu