具
ぐ「CỤ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Dụng cụ
防音保護具
(
耳
に
付
ける)
Dụng cụ bảo đảm chống tiếng ồn (gắn vào tai)
調理器
(
具
)
Dụng cụ nấu ăn
ガラス切
り(
具
)
Dụng cụ cắt kính .

Từ đồng nghĩa của 具
noun
具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 具
工具箱/腰袋/工具差し こうぐはこ/こしふくろ/こうぐさし
工具箱/腰袋/工具差し` in vietnamese is `hộp dụng cụ/ túi đeo hông/ giá đựng dụng cụ`.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
照明器具用吊具 しょうめいきぐようつりぐ
phụ kiện treo cho thiết bị chiếu sáng
鉤具(かぎぐ)/掻き具 こうぐ(かぎぐ)/かきぐ
Dụng cụ móc/kéo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
淫具 いんぐ
cũng dildoe, dương vật giả
忍具 にんぐ
công cụ và vũ khí mà ninja sử dụng
か具 かこ
metal buckle