典則
てんそく「ĐIỂN TẮC」
☆ Danh từ
Quy tắc.

Từ đồng nghĩa của 典則
noun
典則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 典則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
則 そく
counter for rules
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
仏典 ぶってん
phật kinh.
操典 そうてん
khoan tài liệu